🔍 Search: MẶC KỆ
🌟 MẶC KỆ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
방치되다
(放置 되다)
Động từ
-
1
무관심하게 그대로 내버려 두어지다.
1 BỊ BỎ MẶC, BỊ MẶC KỆ: Bị bỏ mặc đó không được quan tâm.
-
1
무관심하게 그대로 내버려 두어지다.
-
방치하다
(放置 하다)
Động từ
-
1
무관심하게 그대로 내버려 두다.
1 BỎ MẶC, MẶC KỆ, VỨT BỪA BÃI: Bỏ mặc đó không quan tâm.
-
1
무관심하게 그대로 내버려 두다.
-
불구하다
(不拘 하다)
☆☆
Động từ
-
1
상관하지 않다.
1 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan.
-
1
상관하지 않다.
-
방치
(放置)
☆
Danh từ
-
1
무관심하게 그대로 내버려 둠.
1 SỰ MẶC KỆ, SỰ BỎ MẶC, SỰ VỨT BỪA BÃI: Sự bỏ mặc như vậy không quan tâm.
-
1
무관심하게 그대로 내버려 둠.